Daylight robbery
volume
British pronunciation/dˈeɪlaɪt ɹˈɒbəɹi/
American pronunciation/dˈeɪlaɪt ɹˈɑːbɚɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "daylight robbery"

Daylight robbery
01

cướp trắng trợn

an instance of overcharging
daylight robbery definition and meaning
example
Ví dụ
examples
It’s daylight robbery!
That's just daylight robbery!
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store