Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Building blocks
01
khối xây dựng, yếu tố cơ bản
small parts that once joined can make a whole
Các ví dụ
Learning the alphabet and basic vocabulary are the building blocks of language acquisition.
Học bảng chữ cái và từ vựng cơ bản là những khối xây dựng của việc tiếp thu ngôn ngữ.
In mathematics, understanding basic arithmetic operations is essential as they serve as the building blocks for more advanced concepts.
Trong toán học, việc hiểu các phép toán số học cơ bản là rất quan trọng vì chúng đóng vai trò là khối xây dựng cho các khái niệm nâng cao hơn.



























