LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bolt down
/bˈəʊlt dˈaʊn/
/bˈoʊlt dˈaʊn/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bolt down"
to bolt down
ĐỘNG TỪ
01
eat a large amount of food quickly
02
drink down entirely
Ví dụ
Từ Gần
bolt cutter
bolt
bolster up
bolster
bolshie
bolt from the blue
bolt of lightning
bolt out
bolt-hole
bolti
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App