Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Big noise
01
nhân vật lớn, người quan trọng
someone who is widely recognized in a particular group, organization, field, etc.
Dialect
British
Các ví dụ
The children 's book author is a big noise in the publishing industry, with several award-winning books.
Tác giả sách thiếu nhi là một nhân vật nổi tiếng trong ngành xuất bản, với nhiều cuốn sách đoạt giải.
The young entrepreneur is quickly becoming a big noise in the world of startup companies.
Doanh nhân trẻ đang nhanh chóng trở thành một nhân vật lớn trong thế giới các công ty khởi nghiệp.



























