Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
my ass
01
đùa à, không đời nào
used to show one's disbelief over something that was just said
Dialect
American
Các ví dụ
You think your job is tough work? Tough work, my ass! My job is the tough one.
Bạn nghĩ công việc của bạn là khó khăn? Khó khăn cái đếch! Công việc của tôi mới là khó khăn.
You 're going to win the lottery tomorrow? My ass!
Ngày mai bạn sẽ trúng xổ số? Đừng có đùa!



























