Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Adam's ale
01
nước tinh khiết, nước tự nhiên
used to refer to water
Các ví dụ
After a long day of physical activity, I quenched my thirst with a refreshing glass of Adam's ale.
Sau một ngày dài hoạt động thể chất, tôi đã làm dịu cơn khát bằng một ly nước tinh khiết mát lạnh.
Instead of sugary sodas, I prefer to hydrate with Adam's ale, as it is a healthier choice.
Thay vì uống nước ngọt có ga, tôi thích giữ nước bằng rượu Adam, vì đó là lựa chọn lành mạnh hơn.



























