
Tìm kiếm
Party animal
01
người thích tiệc tùng, người ăn chơi
a person who likes spending a lot of time in parties
Example
John is known as the ultimate party animal, telling jokes and getting everyone involved.
John được biết đến như một người thích tiệc tùng, kể chuyện vui và khiến mọi người tham gia.
Lisa has a reputation as a party animal, never missing a social event and spreading contagious enthusiasm.
Lisa có tiếng là người thích tiệc tùng, không bao giờ bỏ lỡ một sự kiện xã hội nào và luôn lan tỏa sự nhiệt tình lây lan.

Từ Gần