Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Black day
01
ngày đen tối, ngày tang tóc
a day of great misfortune and unhappiness
Các ví dụ
People observe a Black Day on the anniversary of the devastating earthquake.
Mọi người quan sát một ngày đen tối vào ngày kỷ niệm trận động đất tàn khốc.
She always feels a sense of sadness on Black Days when reflecting on past tragedies.
Cô ấy luôn cảm thấy một nỗi buồn trong những ngày đen tối khi nhớ về những bi kịch trong quá khứ.



























