Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bird table
01
bàn cho chim, bệ cho chim
a wooden platform that is located in a garden on which one can put food for birds
Dialect
British
Các ví dụ
I placed the bird table in the garden to attract more wildlife.
Tôi đặt bàn cho chim trong vườn để thu hút thêm động vật hoang dã.
The bird table is full of seeds, and the birds are enjoying their meal.
Bàn cho chim đầy hạt, và những con chim đang thưởng thức bữa ăn của chúng.



























