Gasholder
volume
British pronunciation/ɡˈaʃəʊldə/
American pronunciation/ɡˈæʃoʊldɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gasholder"

Gasholder
01

*** a very large round container or building in which gas is stored and from which it is sent through pipes to other buildings

word family

gasholder

gasholder

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store