LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fuse box
/fjˈuːz bˈɒks/
/fjˈuːz bˈɑːks/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fuse box"
Fuse box
DANH TỪ
01
hộp cầu chì
a container that houses several fuses related to the electrical system of a single building or house
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App