LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Messed-up
/mˈɛstˈʌp/
/mˈɛstˈʌp/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "messed-up"
messed-up
TÍNH TỪ
01
rối
, lộn xộn
(of a situation) problematic usually because of other people's mistakes or the absence of organization
Ví dụ
Từ Gần
messaging
message pad
message board
message
mess-up
messenger
messenger boy
messenger rna
messiah
messianic
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App