LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Patrol dog
/pəˈtrəʊl dɒɡ/
/pəˈtroʊl dɒːɡ/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "patrol dog"
to patrol dog
ĐỘNG TỪ
01
chó tuần tra
, chó tấn công
*** a dog trained to attack a person on command, sight, or by inferred provocation
Từ Gần
patrol car
patrol boat
patrol
patroclus
patristical
patrol ship
patrol wagon
patroller
patrolman
patrology
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App