Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Superwoman
01
siêu phụ nữ, người phụ nữ phi thường
a woman with superior mental or physical capabilities, particularly one who succeeds in both her career and home life
Các ví dụ
She juggles her career and family like a superwoman.
Cô ấy cân bằng giữa sự nghiệp và gia đình như một siêu phụ nữ.
Many view her as a superwoman for handling challenges so effortlessly.
Nhiều người xem cô ấy là một siêu phụ nữ vì đã xử lý các thách thức một cách dễ dàng.



























