LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Boiled egg
/bˈɔɪld ˈɛɡ/
/bˈɔɪld ˈɛɡ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "boiled egg"
Boiled egg
DANH TỪ
01
trứng luộc
, trứng chín
egg cooked briefly in the shell in gently boiling water
Từ Gần
boiled dinner
boiled
boil up
boil the ocean
boil smut
boiled shirt
boiled sweet
boiler
boiler room
boilermaker
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App