LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Network effect
/nˈɛtwɜːk ɪfˈɛkt/
/nˈɛtwɜːk ɪfˈɛkt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "network effect"
Network effect
DANH TỪ
01
hiệu ứng mạng
, tác động mạng
a situation in which the value of a specific product or service increases because more people start to use it
Ví dụ
Từ Gần
network army
network architecture
network
nettlesome
nettleleaf goosefoot
network programming
network topology
networked book
networking
networking event
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App