Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
by means of
01
bằng cách, thông qua
by using or with the help of something
Các ví dụ
He communicated with his family by means of letters and phone calls.
Anh ấy đã liên lạc với gia đình mình bằng cách thư từ và các cuộc gọi điện thoại.
He created a masterpiece by means of his imagination and talent.
Anh ấy đã tạo ra một kiệt tác bằng cách sử dụng trí tưởng tượng và tài năng của mình.



























