Game controller
volume
British pronunciation/ɡˈeɪm kəntɹˈəʊlə/
American pronunciation/ɡˈeɪm kəntɹˈoʊlɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "game controller"

Game controller
01

bộ điều khiển trò chơi, tay cầm chơi game

*** an electronic device that is used to control video games via a computer or games console
game controller definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store