Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bachelor pad
01
căn hộ độc thân, tổ ấm của người độc thân
a living space, typically an apartment or house, that is occupied by a single man and is designed or decorated in a manner that reflects his personal taste and lifestyle
Các ví dụ
After moving to the city, Mark turned his new apartment into a bachelor pad with modern furniture and a minimalist design.
Sau khi chuyển đến thành phố, Mark đã biến căn hộ mới của mình thành một nơi ở của người độc thân với nội thất hiện đại và thiết kế tối giản.
The bachelor pad had a sleek, open layout with a large TV, a small kitchen, and plenty of space for his hobbies.
Căn hộ độc thân có bố cục sang trọng, mở với TV lớn, nhà bếp nhỏ và nhiều không gian cho sở thích của anh ấy.



























