Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to hit out
[phrase form: hit]
01
đánh mạnh, tấn công bằng lời nói
to physically or verbally attack someone or something forcefully
Các ví dụ
He was so angry that he hit out at the wall, leaving a dent.
Anh ấy tức giận đến mức đánh vào tường, để lại một vết lõm.
She hit out at her colleague for taking credit for her work.
Cô ấy công kích đồng nghiệp vì đã nhận công lao cho công việc của mình.



























