to chuck away
Pronunciation
/tʃˈʌk ɐwˈeɪ/
British pronunciation
/tʃˈʌk ɐwˈeɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "chuck away"trong tiếng Anh

to chuck away
[phrase form: chuck]
01

vứt bỏ, loại bỏ

to discard things that are no longer useful
to chuck away definition and meaning
example
Các ví dụ
He chucked the old magazines away to make space.
Anh ấy đã vứt bỏ những cuốn tạp chí cũ để lấy chỗ.
Can you chuck away the broken toys, please?
Bạn có thể vứt bỏ những món đồ chơi bị hỏng được không, làm ơn?
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store