Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to change around
/tʃˈeɪndʒ ɐɹˈaʊnd/
/tʃˈeɪndʒ ɐɹˈaʊnd/
to change around
[phrase form: change]
01
sắp xếp lại, thay đổi xung quanh
to move furniture or objects to make a room look different
Các ví dụ
She changed the living room around for a fresh feel.
Cô ấy thay đổi vị trí đồ đạc trong phòng khách để có cảm giác mới mẻ.
Could you please change around the chairs in the conference room?
Bạn có thể thay đổi vị trí của những chiếc ghế trong phòng họp không?



























