Tìm kiếm
to add up to
[phrase form: add]
01
tổng cộng, đạt tới
to amount to a particular total
Transitive: to add up to a total
02
cộng lại thành, đưa đến
to bring about a specific result
Transitive: to add up to a result
add up to
v
Tìm kiếm
tổng cộng, đạt tới
cộng lại thành, đưa đến
add up to