LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Body guard
/bˈɒdi ɡˈɑːd/
/bˈɑːdi ɡˈɑːɹd/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "body guard"
to body guard
ĐỘNG TỪ
01
accompany and protect from physical harm
word family
body guard
body guard
Verb
Ví dụ
Từ Gần
body forth
body fluid
body english
body dysmorphic disorder
body double
body hair
body horror
body image
body isolation
body language
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App