Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to think ahead
[phrase form: think]
01
suy nghĩ trước, lên kế hoạch trước
to carefully consider or make plans for what might happen in the future
Các ví dụ
It 's important to think ahead when making financial decisions for long-term stability.
Quan trọng là phải suy nghĩ trước khi đưa ra quyết định tài chính để ổn định lâu dài.
When choosing a career, it 's wise to think ahead about job prospects and growth opportunities.
Khi chọn nghề nghiệp, nên suy nghĩ trước về triển vọng công việc và cơ hội phát triển.



























