Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to text back
[phrase form: text]
01
nhắn tin trả lời, gửi tin nhắn phản hồi
to respond to someone by sending a text message
Các ví dụ
She promised to text her friend back after finishing her work.
Cô ấy hứa sẽ nhắn tin trả lời bạn mình sau khi hoàn thành công việc.
He quickly texted back, confirming the meeting time.
Anh ấy nhanh chóng nhắn tin trả lời, xác nhận thời gian cuộc họp.



























