to text back
Pronunciation
/tˈɛkst bˈæk/
British pronunciation
/tˈɛkst bˈak/

Định nghĩa và ý nghĩa của "text back"trong tiếng Anh

to text back
[phrase form: text]
01

nhắn tin trả lời, gửi tin nhắn phản hồi

to respond to someone by sending a text message
to text back definition and meaning
example
Các ví dụ
She promised to text her friend back after finishing her work.
Cô ấy hứa sẽ nhắn tin trả lời bạn mình sau khi hoàn thành công việc.
He quickly texted back, confirming the meeting time.
Anh ấy nhanh chóng nhắn tin trả lời, xác nhận thời gian cuộc họp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store