Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to pop into
[phrase form: pop]
01
ghé qua, ghé vào
to briefly visit a place, often without prior planning or notice
Các ví dụ
We decided to pop into the café for a quick coffee.
Chúng tôi quyết định ghé qua quán cà phê để uống nhanh một ly.
They popped into the museum since they had some spare time.
Họ ghé qua bảo tàng vì có chút thời gian rảnh.



























