Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to lie behind
[phrase form: lie]
01
nằm đằng sau, là nguyên nhân thực sự của
to be the true cause of something, often not immediately apparent
Các ví dụ
The search for power and control often lies behind manipulative behavior and toxic relationships.
Việc tìm kiếm quyền lực và kiểm soát thường nằm đằng sau hành vi thao túng và các mối quan hệ độc hại.
The unspoken fears lying behind the student's avoidance of public speaking were gradually revealed through therapy.
Những nỗi sợ không nói ra ẩn đằng sau việc tránh né nói trước công chúng của học sinh dần dần được tiết lộ thông qua liệu pháp.



























