Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to barrack for
[phrase form: barrack]
01
cổ vũ, ủng hộ
(in sports) to vocally support and cheer on the players of a team
Các ví dụ
The enthusiastic parents barracked for their children's football team at every match.
Những bậc cha mẹ nhiệt tình cổ vũ cho đội bóng đá của con họ trong mỗi trận đấu.
The school band played energetically as students barracked for their football heroes.
Ban nhạc trường chơi một cách mạnh mẽ trong khi các học sinh cổ vũ cho những người hùng bóng đá của họ.



























