Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Traffic sign
01
biển báo giao thông, biển chỉ dẫn giao thông
a sign placed along roads or highways to convey information, instructions, or warnings for regulating traffic and ensuring road safety
Các ví dụ
He studied the meaning of each traffic sign before taking his driving test.
Anh ấy đã nghiên cứu ý nghĩa của từng biển báo giao thông trước khi làm bài kiểm tra lái xe.
Some traffic signs are hard to see at night without proper lighting.
Một số biển báo giao thông khó nhìn thấy vào ban đêm nếu không có ánh sáng thích hợp.



























