LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
End result
/ˈɛnd ɹɪzˈʌlt/
/ˈɛnd ɹɪzˈʌlt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "end result"
End result
DANH TỪ
01
kết quả cuối cùng
, kết quả của một quá trình
the final result that a specific process or activity produces
Ví dụ
Từ Gần
end product
end point
end organ
end on a sour note
end on
end run
end table
end up
end user
end zone
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App