Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
General Equivalency Diploma
/dʒˈɛnɚɹəl ɪkwˈɪvələnsi dɪplˈoʊmə/
/dʒˈɛnəɹəl ɪkwˈɪvələnsi dɪplˈəʊmə/
General Equivalency Diploma
01
Bằng Tương Đương Tổng Quát, Chứng Chỉ Tương Đương Tốt Nghiệp Trung Học
an official certificate in the US that people who did not complete high school can obtain by taking some classes and successfully passing a test, which is the equivalent of the actual high school diploma
Các ví dụ
He earned his General Equivalency Diploma after dropping out of high school.
Anh ấy đã kiếm được Bằng Tương Đương Tổng Quát sau khi bỏ học trung học.
The job required at least a General Equivalency Diploma for consideration.
Công việc yêu cầu ít nhất một Văn bằng Tương đương Tổng quát để được xem xét.



























