Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Horse trailer
01
xe moóc ngựa, xe chở ngựa
a vehicle for transporting horses in, pulled by another vehicle
Các ví dụ
She used the horse trailer to transport her horse to the competition.
Cô ấy đã sử dụng xe moóc ngựa để vận chuyển con ngựa của mình đến cuộc thi.
The horse trailer has enough space for two horses and their gear.
Xe moóc ngựa có đủ chỗ cho hai con ngựa và đồ đạc của chúng.



























