Give sb trouble
volume

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "give {sb} trouble"

to give sb trouble
01

to cause someone problems

example
Ví dụ
examples
Ignoring the warning signs can give you trouble in the long run.
Ignorance of local laws can give travelers trouble while abroad.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store