LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Pay gap
/pˈeɪ ɡˈap/
/pˈeɪ ɡˈæp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pay gap"
Pay gap
DANH TỪ
01
chênh lệch lương
the difference between the payment received by two different groups of people
Ví dụ
The
organization
launched
initiatives
to
close
the
gender
pay gap
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App