Pay gap
volume
British pronunciation/pˈeɪ ɡˈap/
American pronunciation/pˈeɪ ɡˈæp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pay gap"

Pay gap
01

chênh lệch lương

the difference between the payment received by two different groups of people
example
Ví dụ
examples
The organization launched initiatives to close the gender pay gap.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store