to shake on
Pronunciation
/ʃˈeɪk ˈɑːn/
British pronunciation
/ʃˈeɪk ˈɒn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "shake on"trong tiếng Anh

to shake on
01

bắt tay để thỏa thuận, bắt tay như một hành động đồng ý

to shake hands as an act of agreement
example
Các ví dụ
After discussing the terms of the deal, they decided to shake on it.
Sau khi thảo luận các điều khoản của thỏa thuận, họ quyết định chốt bằng cách bắt tay.
The two friends shook on their agreement to split the costs evenly.
Hai người bạn bắt tay để thống nhất việc chia đều chi phí.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store