Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to shake on
01
bắt tay để thỏa thuận, bắt tay như một hành động đồng ý
to shake hands as an act of agreement
Các ví dụ
After discussing the terms of the deal, they decided to shake on it.
Sau khi thảo luận các điều khoản của thỏa thuận, họ quyết định chốt bằng cách bắt tay.
The two friends shook on their agreement to split the costs evenly.
Hai người bạn bắt tay để thống nhất việc chia đều chi phí.



























