Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Water park
01
công viên nước, khu vui chơi giải trí dưới nước
a large park with swimming pools, water slides, etc. that people go to swim and have fun
Các ví dụ
After a long day at the water park, we were all tired but happy.
Sau một ngày dài ở công viên nước, tất cả chúng tôi đều mệt nhưng hạnh phúc.
Make sure to bring your swimsuit to the water park.
Hãy chắc chắn mang theo đồ bơi của bạn đến công viên nước.



























