Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Black Friday
Các ví dụ
Shoppers flock to stores early in the morning on Black Friday to take advantage of the deep discounts.
Người mua sắm đổ xô đến các cửa hàng vào sáng sớm ngày Black Friday để tận dụng các ưu đãi giảm giá sâu.
Many retailers offer online Black Friday deals in addition to in-store promotions.
Nhiều nhà bán lẻ cung cấp các ưu đãi trực tuyến vào Black Friday bên cạnh các chương trình khuyến mãi tại cửa hàng.



























