LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Social inequality
/sˈəʊʃəl ɪniːkwˈɒlɪti/
/sˈoʊʃəl ɪniːkwˈɑːlɪɾi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "social inequality"
Social inequality
DANH TỪ
01
bất bình đẳng xã hội
, không công bằng xã hội
the unjust and unequal distribution of wealth and opportunities in a society, often based on factors such as race, gender, ethnicity, etc.
word family
social inequality
social inequality
Noun
Ví dụ
Từ Gần
social housing
social group
social gathering
social function
social event
social insect
social insurance
social intercourse
social justice
social learning theory
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App