Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Peer pressure
01
áp lực đồng trang lứa, ảnh hưởng từ bạn cùng lứa
a strong feeling to seek approval from people of one's age by doing what they do or by behaving like them
Các ví dụ
Adolescents are particularly susceptible to peer pressure as they navigate social dynamics and seek acceptance among their peers.
Thanh thiếu niên đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi áp lực bạn bè khi họ điều hướng các động lực xã hội và tìm kiếm sự chấp nhận giữa các bạn đồng trang lứa.
Resisting peer pressure requires strong self-confidence, assertiveness, and the ability to make independent choices.
Chống lại áp lực từ bạn bè đòi hỏi sự tự tin mạnh mẽ, quyết đoán và khả năng đưa ra lựa chọn độc lập.



























