Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Street light
01
đèn đường, cột đèn đường
a tall post with a light on top, usually found along roads, streets, or sidewalks
Các ví dụ
The street lights flickered on as the sun dipped below the horizon, casting a warm glow over the city streets.
Đèn đường nhấp nháy khi mặt trời lặn dưới đường chân trời, tỏa ánh sáng ấm áp khắp các con phố thành phố.
The driver slowed down as they approached the intersection, guided by the amber glow of the street lights overhead.
Tài xế giảm tốc độ khi tiến đến giao lộ, được hướng dẫn bởi ánh sáng hổ phách của những đèn đường phía trên.



























