Parents-in-law
volume
British pronunciation/pˈeəɹəntsɪnlˈɔː/
American pronunciation/pˈɛɹəntsɪnlˈɔː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "parents-in-law"

Parents-in-law
01

cha mẹ chồng, cha mẹ vợ

‌the parents of one's spouse
Wiki
parents-in-law definition and meaning

parents-in-law

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store