Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
community hospital
/kəmjˈuːnɪɾi hˈɑːspɪɾəl/
/kəmjˈuːnɪtˌi hˈɒspɪtəl/
Community hospital
01
bệnh viện cộng đồng, bệnh viện địa phương
a small hospital that is accessible to the local community
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bệnh viện cộng đồng, bệnh viện địa phương