Rest cure
volume
British pronunciation/ɹˈɛst kjˈʊə/
American pronunciation/ɹˈɛst kjˈʊɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rest cure"

Rest cure
01

‌a period spent resting or relaxing in order to improve one's physical or mental health

word family

rest cure

rest cure

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store