Deep-clean
volume
British pronunciation/dˈiːpklˈiːn/
American pronunciation/dˈiːpklˈiːn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "deep-clean"

to deep-clean
01

dọn dẹp sâu, khử trùng kỹ lưỡng

to clean something carefully and thoroughly to prevent the spread of infection and germs
Transitive
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store