Community spread
volume
folder open
wordList
British pronunciation/kəmjˈuːnɪtˌi spɹˈɛd/
American pronunciation/kəmjˈuːnɪɾi spɹˈɛd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "community spread"

Community spread
01

lây lan trong cộng đồng, lây nhiễm cộng đồng

the outbreak of a contagious illness among the people of a particular region where the source of the infection is not easily traceable
folder open
wordList

community spread

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Community spread"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store