Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to find against
/fˈaɪnd ɐɡˈɛnst/
/fˈaɪnd ɐɡˈɛnst/
to find against
01
tuyên bố có tội, ra quyết định chống lại
to declare someone guilty or make a decision against someone in a court case
Transitive
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tuyên bố có tội, ra quyết định chống lại