Hair-splitting
volume
British pronunciation/hˈeəsplˈɪtɪŋ/
American pronunciation/hˈɛɹsplˈɪɾɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hair-splitting"

Hair-splitting
01

cãi vặt, chuyện tầm phào

‌the act of making petty distinctions or arguing about insignificant details and differences

hair-splitting

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store