Bottle blond
volume
British pronunciation/bˈɒtəl blˈɒnd/
American pronunciation/bˈɑːɾəl blˈɑːnd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bottle blond"

bottle blond
01

blond chai, blond tẩy

(of hair) bleached and light blond in color
bottle blond definition and meaning

word family

bottle blond

bottle blond

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store