LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bottle blond
/bˈɒtəl blˈɒnd/
/bˈɑːɾəl blˈɑːnd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bottle blond"
bottle blond
TÍNH TỪ
01
blond chai
, blond tẩy
(of hair) bleached and light blond in color
word family
bottle blond
bottle blond
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
bottle bill
bottle bank
bottle
botticelli
botswanan
bottle blonde
bottle brush
bottle collection
bottle cork
bottle gourd
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App