Pussyfoot around
volume
British pronunciation/pˈʊsɪfˌʊt ɐɹˈaʊnd/
American pronunciation/pˈʊsɪfˌʊt ɐɹˈaʊnd/
pussyfoot about

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pussyfoot around"

to pussyfoot around
01

hành động cẩn trọng, tránh nói thẳng

to behave in an overly cautious manner and refrain from expressing one’s opinions in case others get upset
Transitive

word family

pussyfoot around

pussyfoot around

Verb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store